Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tank engine


noun
a locomotive that carries its own fuel and water;
no tender is needed
Syn:
tank locomotive
Hypernyms:
locomotive, engine, locomotive engine, railway locomotive

Related search result for "tank engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.